TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufpeitschen

giục giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô'c lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufpeitschen

aufpeitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Redner peitschen das Volk auf

diễn giả kích động dân chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpeitschen /(sw. V.; hat)/

đập mạnh; bới lên; xô' c lên (aufwühlen);

aufpeitschen /(sw. V.; hat)/

giục giã; thôi thúc; thúc giục; kích động (erregen);

die Redner peitschen das Volk auf : diễn giả kích động dân chúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpeitschen /vt/

1. quất, vụt; 2. (nghĩa bóng) giục giã, thôi thúc, thúc giục;