Việt
giục giã
thôi thúc
thúc giục
quất
vụt
đập mạnh
bới lên
xô'c lên
kích động
Đức
aufpeitschen
die Redner peitschen das Volk auf
diễn giả kích động dân chúng.
aufpeitschen /(sw. V.; hat)/
đập mạnh; bới lên; xô' c lên (aufwühlen);
giục giã; thôi thúc; thúc giục; kích động (erregen);
die Redner peitschen das Volk auf : diễn giả kích động dân chúng.
aufpeitschen /vt/
1. quất, vụt; 2. (nghĩa bóng) giục giã, thôi thúc, thúc giục;