TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urge

chạy quá tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chạy vượt tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Xung Động

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Hối thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giục giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

urge

urge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

urge

Drang

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

drängen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a person from his kitchen window must look up to see a neighbor, he believes that neighbor will not become stiff in the joints as soon as he, will not lose his hair until later, will not wrinkle until later, will not lose the urge for romance as early.

Ai phải ngước lên từ cửa sổ bếp nhà mình mới thấy được láng giềng ắt cho rằng các khớp xương của láng giềng không bị cứng sớm như mình, hắn cũng lâu rụng tóc, lâu nhăn hơn và không sớm mất đi hứng thú ái ân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

urge

Hối thúc, giục giã, khuyến khích, thuyết phục, nhấn mạnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

drängen

urge

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

urge

[EN] urge

[DE] Drang

[VI] Xung Động

[VI] năng lực tự khởi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

urge

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

urge

urge

v. to advise strongly; to make a great effort to get someone to do something

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

urge

chạy quá tài, chạy vượt tải (đựng cơ)