Anh
dock
Đức
Dock
Pháp
dock /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Dock
[EN] dock
[FR] dock
dock [dok] n. m. 1. Bến cảng, bến tàu. 2. Xưởng sủa chũa tàu biển. Dock flottant: bến cảng nổi. 3. Plur. Kho cảng. Des docks à coton: Các kho cảng chứa bông.