TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cod

thao treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thao tưới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cá tuyết to đầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

NHU CẦU ÔXY HÓA HỌC

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Phụ phí thay đổi nơi đến

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

thao tươi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhu cầu oxy hoá học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cod

cod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
atlantic cod

Atlantic cod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codfish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cod

CSB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
atlantic cod

Dorsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atlantic cod

cabillaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morue de l'Atlantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morue franche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here are sugar beets, but where is cod?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

The grocer’s stocks of ginger, salt, cod, and beef change with every change of mind, every consultation.

Kho dự trữ gừng, muối, cá thu, thịt bò của người buôn thực phẩm thay đổi theo mỗi suy tính, mỗi lần hội ý.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atlantic cod,cod,codfish,codling /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Dorsch

[EN] Atlantic cod; cod; codfish; codling

[FR] cabillaud; morue de l' Atlantique; morue franche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CSB /v_tắt (chemischer Sauerstoffbedarf)/ÔNMT/

[EN] COD (chemical oxygen demand)

[VI] nhu cầu oxy hoá học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cod

thao (cát) tươi, thao treo, mô, ụ

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

COD

Phụ phí thay đổi nơi đến

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

COD

NHU CẦU ÔXY HÓA HỌC

chỉ tiêu này đo lường lượng ôxy cần thiết cho quá trình ôxy hóa hóa học của các chất hữu cơ trong nước thải bởi 1 chất ôxi hóa mạnh, đơn vị là mg/L. COD luôn bằng hoặc cao hơn BOD vì nó bằng tổng của lượng ôxy cần thiết cho cả hai quá trình ôxy hóa sinh học và ôxy hóa hóa học.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cod

Cá tuyết to đầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cod

thao (cát) tưới, thao treo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cod

thao (cát), thao treo