Việt
thao treo
thao
thao tưới
ruột treo
thao tươi
mô
ụ
Anh
cod
hanging core
ruột treo, thao treo
thao (cát) tươi, thao treo, mô, ụ
thao (cát) tưới, thao treo
thao (cát), thao treo