TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knob

quả đấm cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gò đồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm tay cầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gút sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái núm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc hình trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nút bấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay lên xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knob

 knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kitty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palisade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

button bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piston pin boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting finger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevating screw hand wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knob

quả đấm cửa

 knob

gò đồi

 knob /hóa học & vật liệu/

gò đồi

 knob /cơ khí & công trình/

núm tay cầm

Một tay nắm tròn cạnh hay một núm được lắp trên một trục có tác dụng trong các thao tác mở, đóng, vặn chặt hay tháo ra.

A rounded handle or protuberance mounted on a shaft to facilitate manual manipulation rotation to open, close, tighten, or loosen.

 knob /cơ khí & công trình/

nút (bấm)

 knob

núm tay cầm

 knob

gút sợi

 knob /y học/

ụ, bướu

 knob /xây dựng/

quả đấm cửa

 knob /cơ khí & công trình/

đầu (chốt)

 face, knob /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

đầu nút

 kitty, knob /toán & tin/

cái núm

door handle, knob

núm cửa

 knob, rotary knob /điện/

núm xoay

junction point, knob

điểm nút (ở mạng điện)

cylinder, knob, palisade

cọc hình trụ

button bar, kitty, knob

thanh nút bấm

piston pin boss, hunch, knob

phần bướu

 door handle, door knob, handle, knob

quả đấm cửa

 control knob, keyer, knob, shifting finger /toán & tin/

núm điều khiển

 catch, hand lever, knob, torque arm

tay vặn

elevating screw hand wheel, hand lever, handle jack, hard crank, knob

tay quay lên xuống