Việt
điểm chuyển tiếp
nút
điểm nút
điểm nối
Anh
junction point
knob
nodal point
branch point
branchpoint
node
Đức
Verbindungspunkt
Anschlußpunkt
Teilungspunkt
Pháp
bifurcation
point de branchement
branch point,branchpoint,junction point,node /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Teilungspunkt
[EN] branch point; branchpoint; junction point; node
[FR] bifurcation; point de branchement
Verbindungspunkt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] junction point
[VI] điểm chuyển tiếp, điểm nối
Anschlußpunkt /m/KT_ĐIỆN/
[VI] điểm nối
chuyển tiếp. Xem branch point.
junction point, junction point
nút, điểm nút
điểm nút (ở mạng điện)
junction point, knob
junction point, nodal point