TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nối

điểm nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

điểm chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cọc

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chỗ nối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự nối

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nối

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

điểm nối

junction point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 congruent melting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminal n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

join

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Connecting

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

điểm nối

Anschlußpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Massepunkt

Điểm nối mass

Die Anzahl der Punkte bezieht sich dabei auf die Verbindungsstellen, die ein Lenker besitzt.

Số lượng điểm nối dùng để chỉ các điểm nối kết của đòn dẫn hướng.

Massepunkt Relaisplatte

Điểm nối mass bảng rơle

Dreipunkt­Lenker.

Đòn dẫn hướng ba điểm nối.

GD Massebuchse

GD Điểm nối mass (nối đất)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Connecting

Sự nối, nối, điểm nối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

join

chỗ nối, điểm nối

Từ điển ô tô Anh-Việt

terminal n

Cọc, điểm nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congruent melting point /điện lạnh/

điểm nối

 congruent melting point /điện lạnh/

điểm nối (ống hút nước mưa)

 point of connection /xây dựng/

điểm nối (ống thoát)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußpunkt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] junction point

[VI] điểm nối

Verbindungspunkt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] junction point

[VI] điểm chuyển tiếp, điểm nối