transition point
điểm chuyển tiếp
transition point
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
junction point
điểm chuyển tiếp
breakpoint /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp
junction point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp
transition point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp
transition point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
breakpoint, junction point, transition point
điểm chuyển tiếp
Một điểm xác định được trong chu trình làm việc tại đó một thành phần được hoàn thành và thành phần khác bắt đầu. Còn gọi là ENDPOINT, READING POINT.
An identifiable point in a work cycle at which one element is completed and the next one begins. Also, ENDPOINT, READING POINT.
transition point /điện lạnh/
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)