TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chuyển tiếp

điểm chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chuyển biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm chuyển tiếp

transition point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

junction point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm chuyển tiếp

Umschlagpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transition point

điểm chuyển biến, điểm chuyển tiếp

transition point

điểm chuyển tiếp, điểm chuyển biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition point

điểm chuyển tiếp

transition point

điểm chuyển tiếp (ở một mạch)

junction point

điểm chuyển tiếp

 breakpoint /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển tiếp

 junction point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển tiếp

 transition point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển tiếp

 transition point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển tiếp (ở một mạch)

 breakpoint, junction point, transition point

điểm chuyển tiếp

Một điểm xác định được trong chu trình làm việc tại đó một thành phần được hoàn thành và thành phần khác bắt đầu. Còn gọi là ENDPOINT, READING POINT.

An identifiable point in a work cycle at which one element is completed and the next one begins. Also, ENDPOINT, READING POINT.

 transition point /điện lạnh/

điểm chuyển tiếp (ở một mạch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlagpunkt /m/CNH_NHÂN/

[EN] transition point

[VI] điểm chuyển tiếp

Übergangspunkt /m/CNH_NHÂN/

[EN] transition point

[VI] điểm chuyển tiếp

Verbindungspunkt /m/KT_ĐIỆN/

[EN] junction point

[VI] điểm chuyển tiếp, điểm nối