Việt
điểm chuyển tiếp
chuyển tiếp điểm
điểm chuyển pha
điểm chuyển biến
Anh
transition point
Đức
Umschlagpunkt
Übergangspunkt
Pháp
point de transition
điểm chuyển biến, điểm chuyển tiếp
điểm chuyển tiếp, điểm chuyển biến
transition point /SCIENCE/
[DE] Umschlagpunkt
[EN] transition point
[FR] point de transition
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
Umschlagpunkt /m/CNH_NHÂN/
[VI] điểm chuyển tiếp
Übergangspunkt /m/CNH_NHÂN/