TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chuyển pha

điểm chuyển pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Điểm gãy

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

điểm chuyển đổi cấu trúc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

điểm chuyển pha

transition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Break point

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

điểm chuyển pha

Haltepunkt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Haltepunkt

[EN] Break point

[VI] Điểm gãy, điểm chuyển đổi cấu trúc, điểm chuyển pha (trạng thái)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition point

điểm chuyển pha

 transition point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển pha

 transition point /điện lạnh/

điểm chuyển pha