transition point
chỗ môđun đường thay đổi
transition point /vật lý/
chuyển tiếp điểm
transition point
chuyển tiếp điểm
transition point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển pha
transition point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp
transition point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
transition point /điện lạnh/
điểm chuyển pha
transition point /điện lạnh/
điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
transition point /giao thông & vận tải/
chỗ môđun đường thay đổi
transition point, transition temperature /điện lạnh/
nhiệt độ chuyển (pha)
breakpoint, junction point, transition point
điểm chuyển tiếp
Một điểm xác định được trong chu trình làm việc tại đó một thành phần được hoàn thành và thành phần khác bắt đầu. Còn gọi là ENDPOINT, READING POINT.
An identifiable point in a work cycle at which one element is completed and the next one begins. Also, ENDPOINT, READING POINT.