transition temperature /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển (pha)
transition temperature /điện lạnh/
điểm chuyển (pha)
transition temperature /giao thông & vận tải/
nhiệt độ chuyển đổi
transition point, transition temperature /điện lạnh/
nhiệt độ chuyển (pha)
changeover temperature, inversion temperature, transition temperature
nhiệt độ chuyển đổi
junction temperature, transient temperature, transition temperature
nhiệt độ chuyển tiếp