TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

núm xoay

núm xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

núm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

núm xoay

rotary knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

núm xoay

Drehknopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Null­Linie des Anzeigebildes ist auf dem Schirm mit dem Drehknopf (Bild 1, Pos. 3) entspre­ chend des Signals so einzustellen, dass das ganze Signal sichtbar ist.

Mức điện áp 0 V trên màn hình có thể được dời lên hoặc xuống theo chiều dọc bằng núm xoay (Hình 1, vị trí 3) để hiển thị được toàn bộ biên độ của tín hiệu trên màn hình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehknopf /m/KT_ĐIỆN/

[EN] knob, rotary knob

[VI] núm, núm xoay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary knob

núm xoay

knob, lug, stud

núm xoay

 knob, rotary knob /điện/

núm xoay