TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng vòm

dạng vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỉ tứ phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỉ khắp các hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình vòm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dạng vòm

bosslike

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arched

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bossy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quaquaversal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 archwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quaquaversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dome-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dreiecks-Masseelektrode (Bild 2d)

Bugi có điện cực mass dạng vòm tam giác (Hình 2d)

Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).

Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).

Bei Verwendung von fünf Ventilen (drei Einlass-, zwei Auslassventilen) wird der Verdichtungsraum kugelförmiger, da der Ventilteller-Durchmesser abnimmt.

Khi sử dụng năm xú páp (ba xú páp nạp, hai xú páp thải) thì buồng nén có dạng vòm cầu vì đường kính của đĩa xú páp giảm đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fertigung eines gewölbten Bodensmit 2800 mm Durchmesser

Chế tạo đáy nền dạng vòm tròn, đường kính 2800 mm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ballige Dichtung

Gioăng dạng vòm cung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dome-shaped

hình vòm, dạng vòm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 archwise, quaquaversal /hóa học & vật liệu/

dạng vòm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bosslike

dạng vòm

arched

(có) dạng vòm

bossy

lồi, dạng vòm, dạng bướu

quaquaversal

chỉ tứ phương, chỉ khắp các hướng; dạng vòm