TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arched

có dạng cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình vòm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vòng cung

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có dạng vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có kiểu cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có kiểu vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arched

arched

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonneted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arched

GEWÖLBT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewoelbt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gebogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

arched

BOMBÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

cintré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebogen /adj/XD/

[EN] arched

[VI] có dạng cuốn, có dạng vòm, có kiểu cuốn, có kiểu vòm

gewölbt /adj/XD/

[EN] arched, bonneted

[VI] dạng cuốn, có dạng vòm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arched

[DE] gewoelbt

[EN] arched

[FR] cintré

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

arched

Vòng cung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arched /xây dựng/

có dạng cuốn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arched

(có) dạng vòm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ARCHED

[DE] GEWÖLBT

[EN] ARCHED

[FR] BOMBÉ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arched

hình vòm