Anh
arched
Đức
gewoelbt
Pháp
cintré
cintrée
Une veste cintrée
Chiếc áo thắt lưng ong; áo bó thân.
cintré,cintrée
cintré, ée [sÊtRe] adj. 1. uốn cong. 2. Thắt lung ong, bó thân. Une veste cintrée: Chiếc áo thắt lưng ong; áo bó thân. 3. Dgian Hoi điên.
[DE] gewoelbt
[EN] arched
[FR] cintré