TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cintré

arched

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cintré

gewoelbt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cintré

cintré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cintrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une veste cintrée

Chiếc áo thắt lưng ong; áo bó thân.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cintré,cintrée

cintré, ée [sÊtRe] adj. 1. uốn cong. 2. Thắt lung ong, bó thân. Une veste cintrée: Chiếc áo thắt lưng ong; áo bó thân. 3. Dgian Hoi điên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cintré

[DE] gewoelbt

[EN] arched

[FR] cintré