Việt
có dạng vòm
dạng cuốn
có dạng cuốn
có kiểu cuốn
có kiểu vòm
Anh
arched
domed
dome-shaped
bonneted
Đức
gewölbt
gebogen
Bei Verwendung von fünf Ventilen (drei Einlass-, zwei Auslassventilen) wird der Verdichtungsraum kugelförmiger, da der Ventilteller-Durchmesser abnimmt.
Khi sử dụng năm xú páp (ba xú páp nạp, hai xú páp thải) thì buồng nén có dạng vòm cầu vì đường kính của đĩa xú páp giảm đi.
gewölbt /adj/XD/
[EN] arched, bonneted
[VI] dạng cuốn, có dạng vòm
gebogen /adj/XD/
[EN] arched
[VI] có dạng cuốn, có dạng vòm, có kiểu cuốn, có kiểu vòm
arched, domed, dome-shaped
arched /hóa học & vật liệu/
domed /hóa học & vật liệu/
dome-shaped /hóa học & vật liệu/