TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauchig

cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ễnh bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng phệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lểi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng phệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bauchig

bulged panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bauchig

bauchig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bäuchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bauchig

bombage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei fehlerhafter Abnutzung, meist durch Versagen der Schmierung, wird die Bohrung bauchig (Bild 1b).

Khi hao mòn bất thường, thường do trục trặc của việc bôi trơn, nòng xi lanh sẽ rộng ra (Hình 1b).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bauchige Vase

bình hoa hình bầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauchig,bäuchig /a/

cong, lểi, to bụng, phê, ễnh bụng, [có] bụng phệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauchig /(Adj.)/

cong; lồi; to bụng; phệ; ễnh bụng; (có) bụng phệ (ausladend);

eine bauchige Vase : bình hoa hình bầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bauchig /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] bauchig

[EN] bulged panel

[FR] bombage