Việt
cong
to bụng
ễnh bụng
lồi
phệ
bụng phệ
lểi
phê
bụng phệ.
Anh
bulged panel
Đức
bauchig
bäuchig
Pháp
bombage
Bei fehlerhafter Abnutzung, meist durch Versagen der Schmierung, wird die Bohrung bauchig (Bild 1b).
Khi hao mòn bất thường, thường do trục trặc của việc bôi trơn, nòng xi lanh sẽ rộng ra (Hình 1b).
eine bauchige Vase
bình hoa hình bầu.
bauchig,bäuchig /a/
cong, lểi, to bụng, phê, ễnh bụng, [có] bụng phệ.
bauchig /(Adj.)/
cong; lồi; to bụng; phệ; ễnh bụng; (có) bụng phệ (ausladend);
eine bauchige Vase : bình hoa hình bầu.
bauchig /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] bauchig
[EN] bulged panel
[FR] bombage