Việt
phê
cặn bã
vật thải
rác rưởi
cong
lểi
to bụng
ễnh bụng
bụng phệ.
Đức
bestätigen
bewerten
beurteilen
kritisieren
Kritik üben.
Abfall
bauchig
bäuchig
v Die Fähigkeit zur Selbstkritik
Khả năng tự phê bình
Der Kaffee kommt.
Cà phê được bưng ra.
In den Straßencafes in der Amthausgasse sitzen die Leute, trinken Kaffee und reden unbeschwert über ihr Leben.
Trong những quán cà phê ngoài trời ở Amthausgasse người ta ngồi uống cà phê và trò chuyện thoải mái về đời mình.
Coffee comes.
At the outdoor cafés on Amthausgasse, people sit and sip coffee and talk easily of their lives.
liệu
radioaktive Abfälle
chất thải phóng xạ.
bauchig,bäuchig /a/
cong, lểi, to bụng, phê, ễnh bụng, [có] bụng phệ.
Abfall /der; -[e]s, Abfalle/
cặn bã; vật thải; rác rưởi; phê;
: liệu chất thải phóng xạ. : radioaktive Abfälle
1) bestätigen vi;
2) bewerten vt, beurteilen vt;
3) kritisieren vt, Kritik üben.