TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phê

phê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rác rưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lểi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ễnh bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng phệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phê

bestätigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewerten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beurteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kritisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kritik üben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bäuchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Fähigkeit zur Selbstkritik

Khả năng tự phê bình

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Kaffee kommt.

Cà phê được bưng ra.

In den Straßencafes in der Amthausgasse sitzen die Leute, trinken Kaffee und reden unbeschwert über ihr Leben.

Trong những quán cà phê ngoài trời ở Amthausgasse người ta ngồi uống cà phê và trò chuyện thoải mái về đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Coffee comes.

Cà phê được bưng ra.

At the outdoor cafés on Amthausgasse, people sit and sip coffee and talk easily of their lives.

Trong những quán cà phê ngoài trời ở Amthausgasse người ta ngồi uống cà phê và trò chuyện thoải mái về đời mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu

radioaktive Abfälle

chất thải phóng xạ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauchig,bäuchig /a/

cong, lểi, to bụng, phê, ễnh bụng, [có] bụng phệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfall /der; -[e]s, Abfalle/

cặn bã; vật thải; rác rưởi; phê;

: liệu chất thải phóng xạ. : radioaktive Abfälle

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phê

1) bestätigen vi;

2) bewerten vt, beurteilen vt;

3) kritisieren vt, Kritik üben.