Việt
ễnh bụng
to bụng
phệ
cong
lểi
phê
bụng phệ.
bụng phệ
lồi
Đức
bauchig
dickbäuchig
bäuchig
dickbauchig
ge
eine bauchige Vase
bình hoa hình bầu.
dickbauchig /(Adj.)/
(có) bụng phệ; to bụng; ễnh bụng;
ge /baucht (Adj.)/
cong; lồi; ễnh bụng; (có) bụng phệ (bauchig);
bauchig /(Adj.)/
cong; lồi; to bụng; phệ; ễnh bụng; (có) bụng phệ (ausladend);
bình hoa hình bầu. : eine bauchige Vase
dickbäuchig /a/
to bụng, phệ, ễnh bụng; [có] bụng phê.
bauchig,bäuchig /a/
cong, lểi, to bụng, phê, ễnh bụng, [có] bụng phệ.
(thtục) schwanger sein; Schwangerschaft f, (ngb) faul