Việt
vồng
lồi
lói. phình
khum
phình
Anh
crowned
bellied
belied
Đức
Furche
Rinne
Beet
lồi, phình, vồng
lói. phình, vồng
lồi, vồng; khum
crowned /cơ khí & công trình/
1) Furche f, Rinne f;
2) Beet n;