Việt
luống
luống hoa
bồn hoa.
luông rau
luông hoa
Đức
Beet
ein langes Beet
một luống đất dài
ein Beet für Salat
một luống đất để trồng rau xà lách.
Beet /[be:t], das; -[e]s, -e/
luông rau; luông hoa;
ein langes Beet : một luống đất dài ein Beet für Salat : một luống đất để trồng rau xà lách.
Beet /n - (e)s, -e/
luống, luống hoa, bồn hoa.