rib
1.xương sườn 2.gân (lá) 3.vết gợn sóng (trên cát); luống, gờ ~ of lava lu ố ng dung nham asternal ~ gờ giả transverse ~ gờ ngang, gờ dạng thẳng góc
groove
1. rãnh, luống, khía2. làm lỗ hổng, làm thành mương rãnh ambulacral ~ rãnh chân mút dorsal ~ rãnh lưng (ở các tay của Sao biển) fault ~ sọc đứt gãy glacial ~ rãnh băng
furrow
1. luống, rãnh 2. đường đứt gãy 3. nếp nhăn 4. đường rẽ nước ~ cast rãnh xói mòn actinal ~ luống toả tia articulating ~ luống khớp (ở Bọ ba thuỳ) axial ~ rãnh trục interpleural ~ luống giữa sườn (ở Bọ ba thuỳ) marginal ~ luống rìa (ở Bọ ba thuỳ) occipital ~ luống chẩm (ở Bọ ba thuỳ)