TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luống

luống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồn hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.xương sườn 2.gân 3.vết gợn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ ~ of lava lu ố ng dung nham asternal ~ gờ giả transverse ~ gờ ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ dạng thẳng góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khía2. làm lỗ hổng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm thành mương rãnh ambulacral ~ rãnh chân mút dorsal ~ rãnh lưng fault ~ sọc đứt gãy glacial ~ rãnh băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. luống

1. luống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh 2. đường đứt gãy 3. nếp nhăn 4. đường rẽ nước ~ cast rãnh xói mòn actinal ~ luống toả tia articulating ~ luống khớp axial ~ rãnh trục interpleural ~ luống giữa sườn marginal ~ luống rìa occipital ~ luống chẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

luống

 furrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current curly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rib

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

groove

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. luống

furrow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

luống

Gartenbeet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ganz in der Nähe sitzt eine Frau mittleren Alters auf dem steinernen Rand eines Brunnens und weint still in sich hinein.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Einige Zeit später, vielleicht am folgenden Tag, kommt er, sie haken sich unter, gehen zu den Gärten, schlendern vorbei an den Beeten mit Tulpen, Rosen, Türkenbund und bärtigen Glockenblumen, sitzen unermeßlich lange auf einer weißen Bank aus Zedernholz.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Some time later, perhaps on the following day, he arrives, they lock arms, walk to the gardens, stroll by the groupings of tulips, roses, martagon lilies, alpine columbines, sit on a white cedar bench for an unmeasurable time.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rib

1.xương sườn 2.gân (lá) 3.vết gợn sóng (trên cát); luống, gờ ~ of lava lu ố ng dung nham asternal ~ gờ giả transverse ~ gờ ngang, gờ dạng thẳng góc

groove

1. rãnh, luống, khía2. làm lỗ hổng, làm thành mương rãnh ambulacral ~ rãnh chân mút dorsal ~ rãnh lưng (ở các tay của Sao biển) fault ~ sọc đứt gãy glacial ~ rãnh băng

furrow

1. luống, rãnh 2. đường đứt gãy 3. nếp nhăn 4. đường rẽ nước ~ cast rãnh xói mòn actinal ~ luống toả tia articulating ~ luống khớp (ở Bọ ba thuỳ) axial ~ rãnh trục interpleural ~ luống giữa sườn (ở Bọ ba thuỳ) marginal ~ luống rìa (ở Bọ ba thuỳ) occipital ~ luống chẩm (ở Bọ ba thuỳ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

current curly

dòng chây; dòng điện; luống; tia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenbeet /n -(e)s, -e/

luống, dãy, hàng; bôn hoa, luống hoa; Garten

Beet /n - (e)s, -e/

luống, luống hoa, bồn hoa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furrow

luống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luống

1) (nông) Furche, Beet n, Mistbeet n;

2) (vỗ ich) vergebens (adv), umsonst (adv), unnütz (adv); luống côngvergebens (adv), umsonst (adv); unnütz (adv); nutzlos (a), unbrauch-bar (a)