Việt
bồn hoa
luống hoa
luông hoa
vưỏn trông hoa
vưòn cánh
Anh
parterre
Đức
Schmuckplatz
Bhimenbeet
Bhimengarten
Schmuckplatz /m-es, -platze/
bồn hoa, luống hoa; -
Bhimenbeet /n -(e)s, -e/
bồn hoa, luông hoa; -
Bhimengarten /m -s, -gärten/
vưỏn trông hoa, vưòn cánh, bồn hoa;
parterre /xây dựng/