TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luông hoa

luông hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

luông hoa

Bhimenbeet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein langes Beet

một luống đất dài

ein Beet für Salat

một luống đất để trồng rau xà lách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beet /[be:t], das; -[e]s, -e/

luông rau; luông hoa;

một luống đất dài : ein langes Beet một luống đất để trồng rau xà lách. : ein Beet für Salat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bhimenbeet /n -(e)s, -e/

bồn hoa, luông hoa; -