Việt
1.xương sườn 2.gân 3.vết gợn sóng
luống
gờ ~ of lava lu ố ng dung nham asternal ~ gờ giả transverse ~ gờ ngang
gờ dạng thẳng góc
Anh
rib
1.xương sườn 2.gân (lá) 3.vết gợn sóng (trên cát); luống, gờ ~ of lava lu ố ng dung nham asternal ~ gờ giả transverse ~ gờ ngang, gờ dạng thẳng góc