Việt
dòng chây
dòng điện
luống
tia
dòng chảy
Anh
current curly
current curing
data flow diagram
draught
flow
current curly, current curing, data flow diagram, draught, flow
Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản xuất.
The movement of parts or materials in a production-line operation.
dòng chây; dòng điện; luống; tia