Data Flow Diagram /điện tử & viễn thông/
giản đồ luồng số liệu
data flow diagram
sơ đồ luồng dữ liệu
Data Flow Diagram
giản đồ luồng số liệu
data flow diagram, DFD /toán & tin/
giản đồ luồng dữ liệu
current curly, current curing, data flow diagram, draught, flow
dòng chảy
Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản xuất.
The movement of parts or materials in a production-line operation.