TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 data flow diagram

giản đồ luồng số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ luồng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ luồng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 data flow diagram

 Data Flow Diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DFD

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Data Flow Diagram /điện tử & viễn thông/

giản đồ luồng số liệu

 data flow diagram

sơ đồ luồng dữ liệu

 Data Flow Diagram

giản đồ luồng số liệu

 data flow diagram, DFD /toán & tin/

giản đồ luồng dữ liệu

current curly, current curing, data flow diagram, draught, flow

dòng chảy

Sự dịch chuyển của các bộ phận hay vật liệu trong hoạt động của một dây chuyền sản xuất.

The movement of parts or materials in a production-line operation.