Việt
nếp nhăn
dường rạch
máng
luống cây
đường rạch
rãnh
luống
đường đứt gãy
đường rẽ nước
1. luống
rãnh 2. đường đứt gãy 3. nếp nhăn 4. đường rẽ nước ~ cast rãnh xói mòn actinal ~ luống toả tia articulating ~ luống khớp axial ~ rãnh trục interpleural ~ luống giữa sườn marginal ~ luống rìa occipital ~ luống chẩm
rãnh cày
Anh
furrow
plication
Đức
Furche
Pháp
sillon
furrow, plication
đường rãnh sâu, đường soi.
furrow /SCIENCE/
[DE] Furche
[EN] furrow
[FR] sillon
1. luống, rãnh 2. đường đứt gãy 3. nếp nhăn 4. đường rẽ nước ~ cast rãnh xói mòn actinal ~ luống toả tia articulating ~ luống khớp (ở Bọ ba thuỳ) axial ~ rãnh trục interpleural ~ luống giữa sườn (ở Bọ ba thuỳ) marginal ~ luống rìa (ở Bọ ba thuỳ) occipital ~ luống chẩm (ở Bọ ba thuỳ)
o rãnh, luống, đường đứt gãy, nếp nhăn; đường rẽ nước
§ slide furrow : rãnh trượt
Furrow
[EN] Furrow
[VI] luống cây, đường rạch
nếp nhăn, dường rạch