plication
sự vi uốn nếp
plication /cơ khí & công trình/
uốn nếp nhỏ
plication /y học/
thủ thuật tạo nếp gấp
plication /hóa học & vật liệu/
sự vi uốn nếp
furrow, plication
nếp nhăn
intimate crumpling, plication /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vi uốn nếp