Việt
vi uốn nếp
nếp nhăn.
nếp uốn nhỏ
Anh
plication
intimate crumpling
puckering
vi uốn nếp, nếp nhăn.
nếp uốn nhỏ, vi uốn nếp
intimate crumpling, plication /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/