TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp uốn nhỏ

nếp uốn nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vi uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nếp uốn nhỏ

plication

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microfold

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microfolded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 minor folding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plication

nếp uốn nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor folding

nếp uốn nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microfold

nếp uốn nhỏ

microfolded

( thuộc ) nếp uốn nhỏ

plication

nếp uốn nhỏ, vi uốn nếp