Việt
lồi
nhô
dô
Đức
bombiert
Auf diese Weise wird die Karkasse „aufgeblasen" und in das Gürtel- und Laufstreifenpakethineingedrückt „bombiert".
Bằng cách này, khung cốt được "thổi phồng lên", ép sát vào gói dải đai và gói lớp gai của lốp, còn gọi là "bị căng phồng".
bombiert /a/
lồi, nhô , dô; sóng (về sắt),