TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bao

lồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bị bao

male

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der freien Natur kommt das praktisch nie vor, sonst wäre die Erde innerhalb kürzester Zeit von Mikroorganismen überwuchert.

Trong thiên nhiên, không bao giờ xảy ra, vì nếu không trái đất sẽ bị bao trùm nhanh chóng bởi vi sinh vật.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

male

lồi; bị bao, bị bọc