Việt
sự bổn ra
sự náy ra
vật loại bó
mỏm nhô
mấu nhô
mấu lồi
Anh
outshot
mỏm nhô , mấu nhô ; mấu lồi
o mỏm nhô, mấu nhô, mấu lồi
sự bổn ra, sự náy ra; vật loại bó