TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nipple

núm vô mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối ghép bulông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút tra mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ nan hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai ốc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốc xả gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm vú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi phun xăng tiết kiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay máy có miệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi tự đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống măng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối bulông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nipple

 nipple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mamilia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

economizer jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muzzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mouth bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-closing faucet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouth piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferrule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alemite areola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alemite fitinf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grease fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolt joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolted connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolted joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boltted union

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boltted joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threaded joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nipple /xây dựng/

núm vô mỡ

 nipple

mối ghép bulông

 nipple /hóa học & vật liệu/

miếng nối

 nipple /cơ khí & công trình/

núm nhỏ

 nipple /ô tô/

nút tra mỡ

 nipple /cơ khí & công trình/

mũ nan hoa

 nipple

đai ốc nối

 nipple

mũ nan hoa

 nipple /ô tô/

ốc xả gió

 nipple /ô tô/

ốc xả gió

 nipple

ren

 mamilia, nipple /y học/

núm vú

economizer jet, muzzle, nipple

vòi phun xăng tiết kiệm

mouth bar, nipple, nozzle

tay máy có miệng

self-closing faucet, mouth piece, nipple

vòi tự đóng (vòi nước)

ferrule, increaser, muff, nipple, sleeve

ống măng sông

Hai mảnh rời được sử dụng để kết nối hai ống có kích thước khác nhau.2.Một thiết bị làm tăng kích thước hoặc trọng lượng của một vật thể hoặc thiết bị khác.

1. a coupling piece used to connect pipes of different sizes.a coupling piece used to connect pipes of different sizes.2. any object or device that increases the size or strength of another object or device.any object or device that increases the size or strength of another object or device.

junction line, junction conduit, muff, nipple

đường ống nối

 alemite areola, alemite fitinf, grease fitting, lubricant fitting, nipple

núm vô mỡ

 bolt joint, bolted connection, bolted joint, boltted union, nipple, screw joint

mối nối bulông

 bolt joint, bolted connection, bolting, boltted joint, boltted union, nipple, threaded joint

mối ghép bulông