TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ống nối

đường ống nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dường nói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đường ống nối

junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nipple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Darstellung der Leitungsanschlüsse erfolgt an das Quadrat, das der Ruhestellung entspricht.

Các đường ống nối sẽ được đặt vào ô vuông tương ứng với trạng thái ban đầu.

Das Magnetventil öffnet und schließt die Verbindungsleitung zwischen Saugrohr und Aktivkohlebehälter.

Van điện từ này mở và đóng đường ống nối giữa đường ống nạp sau van bướm ga với bình than hoạt tính.

Der Zylinder ist mit zwei Leitungen an ein 4/2-Wegeventil angeschlossen, das hier als Stell- und Signalglied wirkt.

Hai đường ống nối xi lanh này với một van dẫn hướng 4/2 đồng thời là cơ cấu nhận-phát tín hiệu và cơ cấu tác động.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

junction line

dường nói, đường ống nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction line

đường ống nối

 junction line /cơ khí & công trình/

đường ống nối

junction line, junction conduit, muff, nipple

đường ống nối