Việt
miếng nối
phần tử nối ghép
vật nô'i
đoạn nô'i
đoạn lắp ghép
Anh
nipple
Đức
gliedstück
Verbindungs
Zwischenstück
Verbindungs /Stück, das/
miếng nối; phần tử nối ghép;
Zwischenstück /das/
miếng nối; vật nô' i; đoạn nô' i; đoạn lắp ghép;
gliedstück /n -(e)s, -e/
miếng nối; glied
nipple /hóa học & vật liệu/