TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

length of overhang

độ vươn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn chìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tầm vời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn chìa tầm với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

length of overhang

length of overhang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throat distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length of overhang

đoạn chìa tầm với

length of overhang, projection, stub, stump, throat distance

đoạn chìa tầm với

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

length of overhang

độ vươn, đoạn chìa, tầm vời