Việt
eteiligt a
không tham gia
không tham dự
không liên quan
khổng dính dáng
không dính líu
bàng quan
thô ơ
dủng dưng
lãnh dạm
hò hũng
bằng chân như vại
vô tình.
Đức
unbeteiligt
unbeteiligt /(unb/
(unbeteiligt) 1. (bei D) không tham gia, không tham dự, không liên quan, khổng dính dáng, không dính líu; trung lập; 2. bàng quan, thô ơ, dủng dưng, lãnh dạm, hò hũng, bằng chân như vại, vô tình.