Việt
đáng ngạc nhiên kinh ngạc
sửng sốt
lạ thường
dị thường
Đức
erstaunlich
Die Leistungen vieler Bakterien in ihrem Bau- und Energiestoffwechsel sind erstaunlich und übertreffen in ihrer Vielfalt den Stoffwechsel der höheren Lebewesen bei Weitem.
Khả năng của nhiều loài vi khuẩn trong quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) rất đáng ngạc nhiên. Chúng vượt xa các quá trình chuyển hóa của các sinh vật cao đẳng.
Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.
Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.
erstaunlich /(Adj.)/
đáng ngạc nhiên kinh ngạc; sửng sốt; lạ thường; dị thường;