TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erstaunlich

đáng ngạc nhiên kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erstaunlich

erstaunlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Leistungen vieler Bakterien in ihrem Bau- und Energiestoffwechsel sind erstaunlich und übertreffen in ihrer Vielfalt den Stoffwechsel der höheren Lebewesen bei Weitem.

Khả năng của nhiều loài vi khuẩn trong quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) rất đáng ngạc nhiên. Chúng vượt xa các quá trình chuyển hóa của các sinh vật cao đẳng.

Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.

Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstaunlich /(Adj.)/

đáng ngạc nhiên kinh ngạc; sửng sốt; lạ thường; dị thường;