Việt
ngạc nhiên
sửng sót
kinh ngạc.
sũng sô
bất tỉnh
chán nản
chán chưòg
buồn phiền
luông cuóng
bổi rôi
ngượng ngùng.
Đức
Frappiertheit
Benommenheit
Frappiertheit /f =/
sự] ngạc nhiên, sửng sót, kinh ngạc.
Benommenheit /í =,/
1. [trạng thái] sũng sô, sửng sót, bất tỉnh; 2. [sự] chán nản, chán chưòg, buồn phiền, luông cuóng, bổi rôi, ngượng ngùng.