Việt
sũng sô
sửng sót
bất tỉnh
chán nản
chán chưòg
buồn phiền
luông cuóng
bổi rôi
ngượng ngùng.
trạng thái sững sờ
trạng thái choáng váng
trạng thái đờ đẫn
Đức
Benommenheit
ein Gefühl von Benommenheit
cảm thấy choáng váng.
Benommenheit /die; -/
trạng thái sững sờ; trạng thái choáng váng; trạng thái đờ đẫn (Betäubung, Schwindel);
ein Gefühl von Benommenheit : cảm thấy choáng váng.
Benommenheit /í =,/
1. [trạng thái] sũng sô, sửng sót, bất tỉnh; 2. [sự] chán nản, chán chưòg, buồn phiền, luông cuóng, bổi rôi, ngượng ngùng.