Việt
phân từ II của động từ auszeichnen 2 aus ge zeich net : xuất sắc
giỏi
tuyệt diệu
hảo hạng
Đức
Ausgezehrtheit
Ausgezehrtheit /die; -/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auszeichnen 2 aus ge zeich net (Adj ): xuất sắc; giỏi; tuyệt diệu; hảo hạng (sehr gut, hervor ragend, vortrefflich, exzellent);