Việt
tuyệt vời
tuyệt trần
xuất sắc
tuyệt diệu
Đức
magnifik
magnifik /[manji...] (Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
tuyệt vời; tuyệt trần; xuất sắc; tuyệt diệu (großartig, herrlich);