Việt
ngông
rỏm
lạ thường.
tính chất lôi cuô'n sự chú ý
tính lạ thường
tính khác thường
đối tượng khác thường
đối tượng gây chú ý
Đức
Auffälligkeit
Auffälligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất lôi cuô' n sự chú ý; tính lạ thường; tính khác thường;
đối tượng khác thường; đối tượng gây chú ý;
Auffälligkeit /f =, -en/
tính] ngông, rỏm, lạ thường.