Việt
Rỏm
ngông
lạ thường.
hài hước
lệch tâm
lù quặc. ý kiến
tán thành
ủy hộ
từ chối
biểu hiên
thể hiện
chúng tỏ.
Đức
Auffälligkeit
außermittig
Auffälligkeit /f =, -en/
tính] ngông, rỏm, lạ thường.
außermittig /a/
1. hài hước; 2. (toán) lệch tâm; 3. ngông, rỏm, lù quặc. ý kiến, tán thành, ủy hộ, từ chối; 2. [được] biểu hiên, thể hiện, chúng tỏ.
cỏm rỏm.