TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỏm

Rỏm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù quặc. ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rỏm

Auffälligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außermittig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffälligkeit /f =, -en/

tính] ngông, rỏm, lạ thường.

außermittig /a/

1. hài hước; 2. (toán) lệch tâm; 3. ngông, rỏm, lù quặc. ý kiến, tán thành, ủy hộ, từ chối; 2. [được] biểu hiên, thể hiện, chúng tỏ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rỏm

cỏm rỏm.