putzig /(Adj.) (ugs.)/
kỳ quặc;
lạ thường (seltsam, eigenartig);
doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
lạ thường;
không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);
điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă... : das Dollste an der Geschichte ist...
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
(dùng nhân mạnh nghĩa của tính từ) rất;
lạ thường;
phi thường (sehr, ungewöhn lich);
một bộ sưu tập tuyệt dẹp. : eine bemerkenswert schöne Kollektion
toll /[toi] (Adj.)/
lạ thường;
không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);
anormal /(Adj.)/
khác thường;
bất thường;
lạ thường (nicht normal, ungewöhnlich);
elefantös /(Adj.; -er, -este)/
(đùa) đặc biệt;
cực kỳ;
lạ thường (außergewöhnlich, großartig);
extraordinar /(Adj.) (bildungsspr. veraltend)/
lạ thường;
khác thường;
đặc biệt (außer gewöhnlich, außerordentlich);
besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/
lạ kỳ;
lạ lùng;
lạ thường;
độc đáo (außergewöhnlich, nicht alltäglich);
) es gab nichts Besonderes zu sehen: không có gì đặc biệt để xem cả. : (subst.
ungewöhnlich /(Adj.)/
khác thường;
lạ thường;
đặc biệt;
hiếm có;
anh ẩy là một người phi thường. : er ist ein unge wöhnlicher Mensch
beispielshalber,beispiellos /(Adj)/
chưa từng có;
phi thường;
lạ thường;
độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);
sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử. : dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte
erstaunlich /(Adj.)/
đáng ngạc nhiên kinh ngạc;
sửng sốt;
lạ thường;
dị thường;
Ausgefallen /(Adj.)/
kỳ lạ;
lạ thường;
dị thường;
bất thường;
đặc biệt;
khác thường (ungewöhnlich, extravagant);
phanomenal /[fcnome'na:l] (Adj.)/
hiếm có;
hiếm hoi;
kỳ lạ;
lạ thường;
dị thường;
đặc biệt;
seltsamerweise /(Adv.)/
một cách lạ lùng;
một cách kỳ lạ;
một cách kỳ quặc;
lạ thường;
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ;
lạ thường;
khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);