TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng ngạc nhiên

anstaunenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstaunenswürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zauberhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwunderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staunenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Leistungen vieler Bakterien in ihrem Bau- und Energiestoffwechsel sind erstaunlich und übertreffen in ihrer Vielfalt den Stoffwechsel der höheren Lebewesen bei Weitem.

Khả năng của nhiều loài vi khuẩn trong quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) rất đáng ngạc nhiên. Chúng vượt xa các quá trình chuyển hóa của các sinh vật cao đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was ist daran verwunderlich?

có điều gì đáng ngạc nhiên trong đó?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zauberhaft /(Adj.; -er, -este)/

đáng ngạc nhiên; lạ lùng; kỳ lạ;

verwunderlich /(Adj.)/

đáng ngạc nhiên; lạ lùng; kỳ lạ;

có điều gì đáng ngạc nhiên trong đó? : was ist daran verwunderlich?

staunenswert /(Adj.) (geh.)/

phi thường; đáng ngạc nhiên; đáng thán phục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstaunenswert,anstaunenswürdig /a/

đáng ngạc nhiên; tuyệt diệu, tuyệt vòi, tuyệt đẹp, kỳ diệu, tuyệt mỹ.